Tìm kiếm

"HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TẤM GƯƠNG ĐẠO ĐỨC HỒ CHÍ MINH VỀ TRUNG THỰC, TRÁCH NHIỆM; GẮN BÓ VỚI NHÂN DÂN; ĐOÀN KẾT, XÂY DỰNG ĐẢNG TRONG SẠCH, VỮNG MẠNH"
Giá DVKT
Từ khóa
TTMã DVKTTên DVKTĐơn giá (VNĐ)Ngày áp dụngGhi chú
124.0017.17AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen70.30017/11/2023
210.1017.05Bó bột ống trong gãy xương bánh chè152.00017/11/2023
314.0214.07Bóc giả mạc88.40017/11/2023
413.0152.05Bóc nang tuyến Bartholin1.309.00017/11/2023
512.0309.05Bóc nang tuyến Bartholin1.309.00017/11/2023
603.2734.05Bóc nang tuyến Bartholin1.309.00017/11/2023
713.0175.05Bóc nhân xơ vú1.019.00017/11/2023
803.2457.10Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm729.00017/11/2023
915.0052.09Bơm hơi vòi nhĩ119.00017/11/2023
1014.0206.07Bơm rửa lệ đạo38.30017/11/2023
1103.1692.07Bơm rửa lệ đạo38.30017/11/2023
1203.1685.08Bơm thông lệ đạo98.60017/11/2023
1322.0151.15Cặn Addis43.70017/11/2023
1414.0212.08Cấp cứu bỏng mắt ban đầu340.00017/11/2023
1501.0362.00Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc498.00017/11/2023
1601.0158.00Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản498.00017/11/2023
1710.0410.05Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài1.340.00017/11/2023
1814.0167.07Cắt bỏ chắp có bọc81.00017/11/2023
1911.0022.11Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2.378.00017/11/2023
2011.0019.11Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn2.378.00017/11/2023
2111.0021.11Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3.044.00017/11/2023
2211.0028.11Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2.407.00017/11/2023
2311.0025.11Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn2.407.00017/11/2023
2411.0026.11Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3.443.00017/11/2023
2511.0024.11Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn3.443.00017/11/2023
2612.0002.10Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm729.00017/11/2023
2712.0006.10Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm729.00017/11/2023
2812.0010.10Cắt các u lành vùng cổ2.737.00017/11/2023
2912.0012.10Cắt các u nang giáp móng2.190.00017/11/2023
3003.1703.00Cắt chỉ khâu da35.60017/11/2023
3114.0203.00Cắt chỉ khâu da mi đơn giản35.60017/11/2023
3214.0192.00Cắt chỉ khâu giác mạc35.60017/11/2023
3303.1681.00Cắt chỉ khâu giác mạc35.60017/11/2023
3414.0204.00Cắt chỉ khâu kết mạc35.60017/11/2023
3503.1690.00Cắt chỉ khâu kết mạc35.60017/11/2023
3613.0053.05Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung125.00017/11/2023
3715.0302.00Cắt chỉ sau phẫu thuật35.60017/11/2023
3810.0411.05Cắt hẹp bao quy đầu1.340.00017/11/2023
3903.3811.05Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể3.011.00017/11/2023
4003.3811.05Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê]2.278.00017/11/2023
4103.3913.10Cắt nang giáp móng2.190.00017/11/2023
4203.2454.10Cắt nang giáp móng2.190.00017/11/2023
4312.0278.06Cắt polyp cổ tử cung1.997.00017/11/2023
4412.0278.06Cắt polyp cổ tử cung [gây tê]1.428.00017/11/2023
4512.0161.08Cắt polyp ống tai613.00017/11/2023
4612.0321.11Cắt u bao gân1.914.00017/11/2023
4703.2456.10Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm729.00017/11/2023
4803.2455.10Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên1.156.00017/11/2023
4914.0088.07Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép1.190.00017/11/2023
5012.0320.11Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm1.914.00017/11/2023
5112.0319.11Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm1.914.00017/11/2023
5212.0083.10Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm439.00017/11/2023
5328.0217.10Cắt u máu vùng đầu mặt cổ3.237.00017/11/2023
5412.0097.08Cắt u mi cả bề dày không vá756.00017/11/2023
5503.2543.08Cắt u mi cả bề dày không vá756.00017/11/2023
5612.0322.11Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)1.298.00017/11/2023
5703.2730.06Cắt u nang buồng trứng3.044.00017/11/2023
5812.0281.06Cắt u nang buồng trứng3.044.00017/11/2023
5912.0281.06Cắt u nang buồng trứng4.465.00017/11/2023
6003.2730.06Cắt u nang buồng trứng4.465.00017/11/2023
Số dòng trên 1 trang:
Trang:[1]2345678910>>
Lịch công tác tuần
Thứ hai ngày 18/11/2024
Thứ ba ngày 19/11/2024
Thứ tư ngày 20/11/2024
Thứ năm ngày 21/11/2024
Thứ sáu ngày 22/11/2024
Thứ bảy ngày 23/11/2024
Chủ nhật ngày 24/11/2024
Chưa cập nhật lịch công tác
Liên kết website
Tỉnh ủy, UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
Sở, Ban, Ngành
UBND Huyện Phong Điền
Trưng cầu ý kiến
Bạn đánh giá thế nào về website này?
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 2.445.827
Truy cập hiện tại 82
Chung nhan Tin Nhiem Mang